Loading...

Quay thử xổ số Miền Trung hôm nay 2025-11-10. Xem số trúng hôm nay

Lịch sử quay thử XSMT ngày 2025-11-10 – Kết quả quay thử xổ số miền trung hôm nay đã có! Xem ngay tại quaythuxoso.com để tham khảo con số may mắn.

Xổ số Miền Trung ngày
10-11-2025

Giải
Thừa Thiên - Huế
Phú Yên
Giải tám 91 87
Giải bảy 616 027
Giải sáu 1592 7538 5770 6354 2276 8229
Giải năm 9524 0077
Giải tư 6136 9701 3506 7640 8754 5863 7693 5178 3187 2137 6626 1526 4667 2191
Giải ba 9319 5052 9318 0698
Giải nhì 7008 0499
Giải nhất 0968 9510
Giải Đặc Biệt 809398 554723
  • Thừa Thiên - Huế
  • Phú Yên
Lô tô Thừa Thiên - Huế ngày 10-11-2025
010608161924363840525463687091929398
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01; 06; 08 0 40; 70
1 16; 19 1 01; 91
2 24 2 52; 92
3 36; 38 3 63; 93
4 40 4 24; 54
5 52; 54 5 -
6 63; 68 6 06; 16; 36
7 70 7 -
8 - 8 08; 38; 68; 98
9 91; 92; 93; 98 9 19
Lô tô Phú Yên ngày 10-11-2025
101823262627293754677677788787919899
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 - 0 10
1 10; 18 1 91
2 23; 26; 26; 27; 29 2 -
3 37 3 23
4 - 4 54
5 54 5 -
6 67 6 26; 26; 76
7 76; 77; 78 7 27; 37; 67; 77; 87; 87
8 87; 87 8 18; 78; 98
9 91; 98; 99 9 29; 99

Xổ số Miền Trung ngày
10-11-2025

Giải
Thừa Thiên - Huế
Phú Yên
Giải tám 96 73
Giải bảy 919 400
Giải sáu 0207 0096 1131 6944 7645 1650
Giải năm 2757 6854
Giải tư 9758 4788 5950 3051 4101 6674 1371 6087 8604 9096 7560 4501 0544 4533
Giải ba 4724 0364 3196 1466
Giải nhì 9517 5260
Giải nhất 1729 4673
Giải Đặc Biệt 367507 284200
  • Thừa Thiên - Huế
  • Phú Yên
Lô tô Thừa Thiên - Huế ngày 10-11-2025
010707171924293150515758647174889696
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01; 07; 07 0 50
1 17; 19 1 01; 31; 51; 71
2 24; 29 2 -
3 31 3 -
4 - 4 24; 64; 74
5 50; 51; 57; 58 5 -
6 64 6 96; 96
7 71; 74 7 07; 07; 17; 57
8 88 8 58; 88
9 96; 96 9 19; 29
Lô tô Phú Yên ngày 10-11-2025
000001043344444550546060667373879696
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00; 00; 01; 04 0 00; 00; 50; 60; 60
1 - 1 01
2 - 2 -
3 33 3 33; 73; 73
4 44; 44; 45 4 04; 44; 44; 54
5 50; 54 5 45
6 60; 60; 66 6 66; 96; 96
7 73; 73 7 87
8 87 8 -
9 96; 96 9 -

Xổ số Miền Trung ngày
10-11-2025

Giải
Thừa Thiên - Huế
Phú Yên
Giải tám 79 88
Giải bảy 086 411
Giải sáu 4489 2602 2078 5880 8300 4187
Giải năm 4385 7076
Giải tư 2291 5180 3309 8300 0988 0757 5475 6407 8713 7434 7447 1839 5002 6030
Giải ba 5047 8281 1460 4210
Giải nhì 9841 7105
Giải nhất 7367 4087
Giải Đặc Biệt 674051 883063
  • Thừa Thiên - Huế
  • Phú Yên
Lô tô Thừa Thiên - Huế ngày 10-11-2025
000102070709171924293141475051515757586467717475787980818586888889919696
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00; 01; 02; 07; 07; 09 0 00; 50; 80
1 17; 19 1 01; 31; 41; 51; 51; 71; 81; 91
2 24; 29 2 02
3 31 3 -
4 41; 47 4 24; 64; 74
5 50; 51; 51; 57; 57; 58 5 75; 85
6 64; 67 6 86; 96; 96
7 71; 74; 75; 78; 79 7 07; 07; 17; 47; 57; 57; 67
8 80; 81; 85; 86; 88; 88; 89 8 58; 78; 88; 88
9 91; 96; 96 9 09; 19; 29; 79; 89
Lô tô Phú Yên ngày 10-11-2025
000000010204050710111330333439444445475054606060636673737680878787889696
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00; 00; 00; 01; 02; 04; 05; 07 0 00; 00; 00; 10; 30; 50; 60; 60; 60; 80
1 10; 11; 13 1 01; 11
2 - 2 02
3 30; 33; 34; 39 3 13; 33; 63; 73; 73
4 44; 44; 45; 47 4 04; 34; 44; 44; 54
5 50; 54 5 05; 45
6 60; 60; 60; 63; 66 6 66; 76; 96; 96
7 73; 73; 76 7 07; 47; 87; 87; 87
8 80; 87; 87; 87; 88 8 88
9 96; 96 9 39

Xổ số Miền Trung ngày
10-11-2025

Giải
Thừa Thiên - Huế
Phú Yên
Giải tám 66 51
Giải bảy 434 718
Giải sáu 0451 3633 9857 6085 3458 8497
Giải năm 8379 5901
Giải tư 8582 2358 6817 3080 9316 0717 7384 7594 0292 3828 1583 2013 6249 6197
Giải ba 2114 0505 2227 5011
Giải nhì 1822 1189
Giải nhất 6883 4253
Giải Đặc Biệt 505779 997108
  • Thừa Thiên - Huế
  • Phú Yên
Lô tô Thừa Thiên - Huế ngày 11-11-2025
051416171722333451575866797980828384
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 05 0 80
1 14; 16; 17; 17 1 51
2 22 2 22; 82
3 33; 34 3 33; 83
4 - 4 14; 34; 84
5 51; 57; 58 5 05
6 66 6 16; 66
7 79; 79 7 17; 17; 57
8 80; 82; 83; 84 8 58
9 - 9 79; 79
Lô tô Phú Yên ngày 11-11-2025
010811131827284951535883858992949797
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01; 08 0 -
1 11; 13; 18 1 01; 11; 51
2 27; 28 2 92
3 - 3 13; 53; 83
4 49 4 94
5 51; 53; 58 5 85
6 - 6 -
7 - 7 27; 97; 97
8 83; 85; 89 8 08; 18; 28; 58
9 92; 94; 97; 97 9 49; 89